Có 2 kết quả:
粘米 nián mǐ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄧˇ • 黏米 nián mǐ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticky rice
(2) short-grain rice
(3) Oryza sativa var. japonica
(4) also written 黏米
(2) short-grain rice
(3) Oryza sativa var. japonica
(4) also written 黏米
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticky rice
(2) short-grain rice
(3) Oryza sativa var. japonica
(4) also written 粘米
(2) short-grain rice
(3) Oryza sativa var. japonica
(4) also written 粘米
Bình luận 0